

ZAI
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:41:23 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZAIBOT(ZAI) thành Dinar Bahrain(BHD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZAI với giá trị 1 ZAI cho 0.00 BHD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BHD
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZAIBOT phổ biến nhất là ZAI sang BHD, trong đó mã của ZAIBOT là ZAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZAI thành BHD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ZAIBOT (ZAI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ZAIBOT đã thay đổi -0.57% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZAIBOT(ZAI) đã thay đổi -0.57% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi +0.57% thành ZAI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua ZAIBOT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua ZAIBOT (ZAI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZAIBOT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZAI (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAI bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZAI (hoặc USDT) lấy BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZAI lấy BHD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZAI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BHD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAIBOT thành Dinar Bahrain?
Tỷ lệ chuyển đổi ZAIBOT thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZAIBOT là .د.ب 0.004321 mỗi ZAI, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب 22,665.16 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,245,086.5 ZAI. Khối lượng giao dịch của ZAIBOT đã thay đổi -100.00% (.د.ب -- BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAI là .د.ب --.
Vốn hoá thị trường
$60.15K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
5.25M ZAI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZAIBOT đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZAI là .د.ب 0.004321 BHD , nghĩa là để mua 5 ZAI, bạn phải trả .د.ب 0.02161 BHD . Ngược lại, .د.ب1 BHD có thể được giao dịch lấy 231.42 ZAI, trong khi .د.ب50 BHD có thể chuyển đổi thành 11,570.81 ZAI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAI thành Dinar Bahrain đã thay đổi -11.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.004346 BHD và mức thấp nhất là 0.004321 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAI là .د.ب 0.005339 BHD , thay đổi -19.06% so với giá hiện tại. ZAIBOT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.53% so với năm trước.
-.د.ب
0.1201BHDZAI đến BHD
Số lượng
09:41 am hôm nay
0.5 ZAI
.د.ب0.002161
1 ZAI
.د.ب0.004321
5 ZAI
.د.ب0.02161
10 ZAI
.د.ب0.04321
50 ZAI
.د.ب0.2161
100 ZAI
.د.ب0.4321
500 ZAI
.د.ب2.16
1000 ZAI
.د.ب4.32
BHD đến ZAI
Số lượng09:41 am hôm nay
0.5BHD115.71 ZAI
1BHD231.42 ZAI
5BHD1,157.08 ZAI
10BHD2,314.16 ZAI
50BHD11,570.81 ZAI
100BHD23,141.63 ZAI
500BHD115,708.14 ZAI
1000BHD231,416.29 ZAI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAI | $0.005734 | $0.005767 | -0.57% |
1 ZAI | $0.01147 | $0.01153 | -0.57% |
5 ZAI | $0.05734 | $0.05767 | -0.57% |
10 ZAI | $0.1147 | $0.1153 | -0.57% |
50 ZAI | $0.5734 | $0.5767 | -0.57% |
100 ZAI | $1.15 | $1.15 | -0.57% |
500 ZAI | $5.73 | $5.77 | -0.57% |
1000 ZAI | $11.47 | $11.53 | -0.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZAI | $0.005734 | $0.007085 | -19.06% |
1 ZAI | $0.01147 | $0.01417 | -19.06% |
5 ZAI | $0.05734 | $0.07085 | -19.06% |
10 ZAI | $0.1147 | $0.1417 | -19.06% |
50 ZAI | $0.5734 | $0.7085 | -19.06% |
100 ZAI | $1.15 | $1.42 | -19.06% |
500 ZAI | $5.73 | $7.08 | -19.06% |
1000 ZAI | $11.47 | $14.17 | -19.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZAI | $0.005734 | $0.1651 | -96.53% |
1 ZAI | $0.01147 | $0.3303 | -96.53% |
5 ZAI | $0.05734 | $1.65 | -96.53% |
10 ZAI | $0.1147 | $3.3 | -96.53% |
50 ZAI | $0.5734 | $16.51 | -96.53% |
100 ZAI | $1.15 | $33.03 | -96.53% |
500 ZAI | $5.73 | $165.15 | -96.53% |
1000 ZAI | $11.47 | $330.29 | -96.53% |
Dự đoán giá ZAIBOT
Giá của ZAI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZAI, giá ZAI dự kiến sẽ đạt $0.01089 vào năm 2026.
Giá của ZAI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZAI dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZAI dự kiến sẽ đạt $0.01659 với ROI tích lũy là +44.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ZAIBOT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZAIBOT thành một số loại tiền fiat khác.
ZAIBOT đến TWD
1 ZAI thành NT$ 0.3756 TWD

ZAIBOT đến CNY
1 ZAI thành ¥ 0.08319 CNY

ZAIBOT đến USD
1 ZAI thành $ 0.01147 USD

ZAIBOT đến AUD
1 ZAI thành $ 0.01795 AUD

ZAIBOT đến EUR
1 ZAI thành € 0.01092 EUR

ZAIBOT đến CAD
1 ZAI thành $ 0.01627 CAD

ZAIBOT đến BHD
1 ZAI thành .د.ب 0.004321 BHD
ZAIBOT đến KRW
1 ZAI thành ₩ 16.45 KRW

ZAIBOT đến JPY
1 ZAI thành ¥ 1.73 JPY

ZAIBOT đến GBP
1 ZAI thành £ 0.009047 GBP

ZAIBOT đến BRL
1 ZAI thành R$ 0.06540 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZAIBOT.
Pi đến BHD
1 PI thành .د.ب 0.2494 BHD

Sonic (prev. FTM) đến BHD
1 S thành .د.ب 0.3263 BHD

Bitcoin đến BHD
1 BTC thành .د.ب 37,058.42 BHD

Maker đến BHD
1 MKR thành .د.ب 537.77 BHD

BinaryX đến BHD
1 BNX thành .د.ب 0.4156 BHD

Shiba $Wing đến BHD
1 WING thành .د.ب 0.0008470 BHD

KAITO đến BHD
1 KAITO thành .د.ب 0.6613 BHD

Berachain đến BHD
1 BERA thành .د.ب 3.21 BHD

Ethereum đến BHD
1 ETH thành .د.ب 1,049.92 BHD

Big Time đến BHD
1 BIGTIME thành .د.ب 0.02863 BHD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.