

ZLW
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 17:55:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zelwin(ZLW) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZLW với giá trị 1 ZLW cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zelwin phổ biến nhất là ZLW sang GBP, trong đó mã của Zelwin là ZLW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZLW thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Zelwin (ZLW) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Zelwin đã thay đổi -0.15% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zelwin(ZLW) đã thay đổi -0.15% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi +0.15% thành ZLW trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Zelwin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Zelwin (ZLW)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zelwin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZLW (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZLW bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZLW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZLW (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZLW lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZLW sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zelwin thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi Zelwin thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zelwin là £ 0.001497 mỗi ZLW, với tổng vốn hoá thị trường của £ 108,285.53 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,331,830 ZLW. Khối lượng giao dịch của Zelwin đã thay đổi -4.88% (£ -2,375.80 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZLW là £ 48,676.51.
Vốn hoá thị trường
$136.90K
Khối lượng 24h
$58.53K
Nguồn cung lưu hành
72.33M ZLW
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zelwin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZLW là £ 0.001497 GBP , nghĩa là để mua 5 ZLW, bạn phải trả £ 0.007485 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 667.97 ZLW, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 33,398.66 ZLW, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZLW thành Bảng Anh đã thay đổi +1.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.001503 GBP và mức thấp nhất là 0.001493 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ZLW là £ 0.001625 GBP , thay đổi -7.85% so với giá hiện tại. Zelwin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.76% so với năm trước.
-£
0.003454GBPZLW đến GBP
Số lượng
17:55 hôm nay
0.5 ZLW
£0.0007485
1 ZLW
£0.001497
5 ZLW
£0.007485
10 ZLW
£0.01497
50 ZLW
£0.07485
100 ZLW
£0.1497
500 ZLW
£0.7485
1000 ZLW
£1.5
GBP đến ZLW
Số lượng17:55 hôm nay
0.5GBP333.99 ZLW
1GBP667.97 ZLW
5GBP3,339.87 ZLW
10GBP6,679.73 ZLW
50GBP33,398.66 ZLW
100GBP66,797.33 ZLW
500GBP333,986.63 ZLW
1000GBP667,973.27 ZLW
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZLW | $0.0009463 | $0.0009478 | -0.15% |
1 ZLW | $0.001893 | $0.001896 | -0.15% |
5 ZLW | $0.009463 | $0.009478 | -0.15% |
10 ZLW | $0.01893 | $0.01896 | -0.15% |
50 ZLW | $0.09463 | $0.09478 | -0.15% |
100 ZLW | $0.1893 | $0.1896 | -0.15% |
500 ZLW | $0.9463 | $0.9478 | -0.15% |
1000 ZLW | $1.89 | $1.9 | -0.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZLW | $0.0009463 | $0.001027 | -7.85% |
1 ZLW | $0.001893 | $0.002054 | -7.85% |
5 ZLW | $0.009463 | $0.01027 | -7.85% |
10 ZLW | $0.01893 | $0.02054 | -7.85% |
50 ZLW | $0.09463 | $0.1027 | -7.85% |
100 ZLW | $0.1893 | $0.2054 | -7.85% |
500 ZLW | $0.9463 | $1.03 | -7.85% |
1000 ZLW | $1.89 | $2.05 | -7.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:55 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZLW | $0.0009463 | $0.003130 | -69.76% |
1 ZLW | $0.001893 | $0.006260 | -69.76% |
5 ZLW | $0.009463 | $0.03130 | -69.76% |
10 ZLW | $0.01893 | $0.06260 | -69.76% |
50 ZLW | $0.09463 | $0.3130 | -69.76% |
100 ZLW | $0.1893 | $0.6260 | -69.76% |
500 ZLW | $0.9463 | $3.13 | -69.76% |
1000 ZLW | $1.89 | $6.26 | -69.76% |
Dự đoán giá Zelwin
Giá của ZLW vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZLW, giá ZLW dự kiến sẽ đạt $0.002255 vào năm 2026.
Giá của ZLW vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZLW dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZLW dự kiến sẽ đạt $0.008120 với ROI tích lũy là +327.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zelwin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zelwin thành một số loại tiền fiat khác.
Zelwin đến TWD
1 ZLW thành NT$ 0.06204 TWD

Zelwin đến CNY
1 ZLW thành ¥ 0.01373 CNY

Zelwin đến USD
1 ZLW thành $ 0.001893 USD

Zelwin đến AUD
1 ZLW thành $ 0.002969 AUD

Zelwin đến EUR
1 ZLW thành € 0.001811 EUR

Zelwin đến CAD
1 ZLW thành $ 0.002688 CAD

Zelwin đến KRW
1 ZLW thành ₩ 2.71 KRW

Zelwin đến JPY
1 ZLW thành ¥ 0.2831 JPY

Zelwin đến GBP
1 ZLW thành £ 0.001497 GBP

Zelwin đến BRL
1 ZLW thành R$ 0.01078 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zelwin.
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,112.75 GBP

Sonic (prev. FTM) đến GBP
1 S thành £ 0.6926 GBP

BinaryX đến GBP
1 BNX thành £ 0.9904 GBP

Litecoin đến GBP
1 LTC thành £ 102.85 GBP

Virtuals Protocol đến GBP
1 VIRTUAL thành £ 0.9782 GBP

Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 76,686.08 GBP

dogwifhat đến GBP
1 WIF thành £ 0.5240 GBP

Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{5}7407 GBP

Worldcoin đến GBP
1 WLD thành £ 0.9660 GBP

KAITO đến GBP
1 KAITO thành £ 1.36 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.