Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$81335.32 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$149.5M (1 ngày); -$653.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$81335.32 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$149.5M (1 ngày); -$653.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$81335.32 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$149.5M (1 ngày); -$653.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


GROYPER
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Groyper(GROYPER) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GROYPER với giá trị 1 GROYPER cho 0.53 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang HUF, trong đó mã của Groyper là GROYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GROYPER thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Groyper đã thay đổi -5.21% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groyper(GROYPER) đã thay đổi -5.21% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GROYPER trong 24 giờ qua.
Số liệu thị trường GROYPER sang HUF
GROYPER/HUF:
Ft 0.5312
Khối lượng GROYPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROYPER:
Ft 49,403,020.91
Nguồn cung lưu hành GROYPER:
93.00M GROYPER
Thông tin thêm về Groyper trên Bitget
Tỷ giá GROYPER sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Groyper thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Groyper là Ft 0.5312 mỗi GROYPER, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 49,403,020.91 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,000,000 GROYPER. Khối lượng giao dịch của Groyper đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROYPER là Ft 0.
Bảng chuyển đổi từ GROYPER sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Groyper đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GROYPER là Ft 0.5312 HUF , nghĩa là để mua 5 GROYPER, bạn phải trả Ft 2.66 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 1.88 GROYPER, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 94.12 GROYPER, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROYPER thành Forint Hungary đã thay đổi -5.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.21%, đạt mức cao nhất là 0.5811 HUF và mức thấp nhất là 0.5161 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GROYPER là Ft 0.7644 HUF , thay đổi -30.50% so với giá hiện tại. Groyper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.54% so với năm trước.
-Ft
14.83HUFGROYPER đến HUF
Số lượng
08:29 am hôm nay
0.5 GROYPER
Ft0.2656
1 GROYPER
Ft0.5312
5 GROYPER
Ft2.66
10 GROYPER
Ft5.31
50 GROYPER
Ft26.56
100 GROYPER
Ft53.12
500 GROYPER
Ft265.61
1000 GROYPER
Ft531.22
HUF đến GROYPER
Số lượng08:29 am hôm nay
0.5HUF0.9412 GROYPER
1HUF1.88 GROYPER
5HUF9.41 GROYPER
10HUF18.82 GROYPER
50HUF94.12 GROYPER
100HUF188.25 GROYPER
500HUF941.24 GROYPER
1000HUF1,882.48 GROYPER
GROYPER sang HUF Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GROYPER | Ft0.2656 | Ft0.2802 | -5.21% |
1 GROYPER | Ft0.5312 | Ft0.5604 | -5.21% |
5 GROYPER | Ft2.66 | Ft2.8 | -5.21% |
10 GROYPER | Ft5.31 | Ft5.6 | -5.21% |
50 GROYPER | Ft26.56 | Ft28.02 | -5.21% |
100 GROYPER | Ft53.12 | Ft56.04 | -5.21% |
500 GROYPER | Ft265.61 | Ft280.2 | -5.21% |
1000 GROYPER | Ft531.22 | Ft560.4 | -5.21% |
GROYPER sang HUF Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:29 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GROYPER | Ft0.2656 | Ft0.3822 | -30.50% |
1 GROYPER | Ft0.5312 | Ft0.7644 | -30.50% |
5 GROYPER | Ft2.66 | Ft3.82 | -30.50% |
10 GROYPER | Ft5.31 | Ft7.64 | -30.50% |
50 GROYPER | Ft26.56 | Ft38.22 | -30.50% |
100 GROYPER | Ft53.12 | Ft76.44 | -30.50% |
500 GROYPER | Ft265.61 | Ft382.19 | -30.50% |
1000 GROYPER | Ft531.22 | Ft764.38 | -30.50% |
GROYPER sang HUF Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:29 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GROYPER | Ft0.2656 | Ft7.68 | -96.54% |
1 GROYPER | Ft0.5312 | Ft15.36 | -96.54% |
5 GROYPER | Ft2.66 | Ft76.81 | -96.54% |
10 GROYPER | Ft5.31 | Ft153.61 | -96.54% |
50 GROYPER | Ft26.56 | Ft768.07 | -96.54% |
100 GROYPER | Ft53.12 | Ft1,536.14 | -96.54% |
500 GROYPER | Ft265.61 | Ft7,680.71 | -96.54% |
1000 GROYPER | Ft531.22 | Ft15,361.42 | -96.54% |
Cách chuyển đổi GROYPER sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GROYPER sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Các ưu đãi mua GROYPER (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROYPER bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GROYPER (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GROYPER lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GROYPER sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROYPER thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groyper và Hungarian Forint, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROYPER/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROYPER/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROYPER/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROYPER/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groyper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Dự đoán giá Groyper
Giá của GROYPER vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GROYPER, giá GROYPER dự kiến sẽ đạt $0.003624 vào năm 2026.
Giá của GROYPER vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GROYPER dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá GROYPER dự kiến sẽ đạt $0.003166 với ROI tích lũy là +114.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Groyper phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Groyper thành một số loại tiền fiat khác.
GROYPER đến TWD
1 GROYPER thành NT$ 0.04798 TWD

GROYPER đến CNY
1 GROYPER thành ¥ 0.01082 CNY

GROYPER đến USD
1 GROYPER thành $ 0.001476 USD

GROYPER đến EUR
1 GROYPER thành € 0.001298 EUR

GROYPER đến CAD
1 GROYPER thành $ 0.002051 CAD

GROYPER đến KRW
1 GROYPER thành ₩ 2.13 KRW

GROYPER đến JPY
1 GROYPER thành ¥ 0.2110 JPY

GROYPER đến GBP
1 GROYPER thành £ 0.001130 GBP

GROYPER đến HUF
1 GROYPER thành Ft 0.5312 HUF
GROYPER đến BRL
1 GROYPER thành R$ 0.008688 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Groyper.
XCN đến HUF
1 XCN thành Ft 7.87 HUF

BABY đến HUF
1 BABY thành Ft 30.09 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft 82.25 HUF

ORCA đến HUF
1 ORCA thành Ft 1,044.92 HUF

CRV đến HUF
1 CRV thành Ft 214.68 HUF

AUCTION đến HUF
1 AUCTION thành Ft 4,766.39 HUF

ZRC đến HUF
1 ZRC thành Ft 12.4 HUF

WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft 253.18 HUF

CVX đến HUF
1 CVX thành Ft 750.4 HUF

F đến HUF
1 F thành Ft 4.95 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Groyper và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Groyper và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Groyper theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
