

JOULE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:37:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Joule(JOULE) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JOULE với giá trị 1 JOULE cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joule phổ biến nhất là JOULE sang EUR, trong đó mã của Joule là JOULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JOULE thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Joule (JOULE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Joule đã thay đổi +0.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joule(JOULE) đã thay đổi +0.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -0.17% thành JOULE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.01110 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:32:54(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Joule

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Joule (JOULE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Joule trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JOULE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOULE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JOULE (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JOULE lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JOULE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Joule thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Joule thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Joule là € 0.01138 mỗi JOULE, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOULE. Khối lượng giao dịch của Joule đã thay đổi +95.63% (€ 11,711.14 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOULE là € 12,246.87.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$25.04K
Nguồn cung lưu hành
0 JOULE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Joule đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 JOULE là € 0.01138 EUR , nghĩa là để mua 5 JOULE, bạn phải trả € 0.05690 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 87.87 JOULE, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 4,393.31 JOULE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOULE thành Euro đã thay đổi -11.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.01152 EUR và mức thấp nhất là 0.01080 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 JOULE là € 0.01492 EUR , thay đổi -23.71% so với giá hiện tại. Joule đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.14% so với năm trước.
-€
0.03841EURJOULE đến EUR
Số lượng
05:37 am hôm nay
0.5 JOULE
€0.005690
1 JOULE
€0.01138
5 JOULE
€0.05690
10 JOULE
€0.1138
50 JOULE
€0.5690
100 JOULE
€1.14
500 JOULE
€5.69
1000 JOULE
€11.38
EUR đến JOULE
Số lượng05:37 am hôm nay
0.5EUR43.93 JOULE
1EUR87.87 JOULE
5EUR439.33 JOULE
10EUR878.66 JOULE
50EUR4,393.31 JOULE
100EUR8,786.62 JOULE
500EUR43,933.1 JOULE
1000EUR87,866.2 JOULE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOULE | $0.005947 | $0.005938 | +0.17% |
1 JOULE | $0.01189 | $0.01188 | +0.17% |
5 JOULE | $0.05947 | $0.05938 | +0.17% |
10 JOULE | $0.1189 | $0.1188 | +0.17% |
50 JOULE | $0.5947 | $0.5938 | +0.17% |
100 JOULE | $1.19 | $1.19 | +0.17% |
500 JOULE | $5.95 | $5.94 | +0.17% |
1000 JOULE | $11.89 | $11.88 | +0.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JOULE | $0.005947 | $0.007796 | -23.71% |
1 JOULE | $0.01189 | $0.01559 | -23.71% |
5 JOULE | $0.05947 | $0.07796 | -23.71% |
10 JOULE | $0.1189 | $0.1559 | -23.71% |
50 JOULE | $0.5947 | $0.7796 | -23.71% |
100 JOULE | $1.19 | $1.56 | -23.71% |
500 JOULE | $5.95 | $7.8 | -23.71% |
1000 JOULE | $11.89 | $15.59 | -23.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JOULE | $0.005947 | $0.02602 | -77.14% |
1 JOULE | $0.01189 | $0.05204 | -77.14% |
5 JOULE | $0.05947 | $0.2602 | -77.14% |
10 JOULE | $0.1189 | $0.5204 | -77.14% |
50 JOULE | $0.5947 | $2.6 | -77.14% |
100 JOULE | $1.19 | $5.2 | -77.14% |
500 JOULE | $5.95 | $26.02 | -77.14% |
1000 JOULE | $11.89 | $52.04 | -77.14% |
Dự đoán giá Joule
Giá của JOULE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JOULE, giá JOULE dự kiến sẽ đạt $0.01431 vào năm 2026.
Giá của JOULE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JOULE dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá JOULE dự kiến sẽ đạt $0.02853 với ROI tích lũy là +143.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Joule phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Joule thành một số loại tiền fiat khác.
Joule đến TWD
1 JOULE thành NT$ 0.3897 TWD

Joule đến CNY
1 JOULE thành ¥ 0.08661 CNY

Joule đến USD
1 JOULE thành $ 0.01189 USD

Joule đến AUD
1 JOULE thành $ 0.01870 AUD

Joule đến EUR
1 JOULE thành € 0.01138 EUR

Joule đến CAD
1 JOULE thành $ 0.01687 CAD

Joule đến KRW
1 JOULE thành ₩ 17.12 KRW

Joule đến JPY
1 JOULE thành ¥ 1.81 JPY

Joule đến GBP
1 JOULE thành £ 0.009429 GBP

Joule đến BRL
1 JOULE thành R$ 0.06770 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Joule.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 91,043.34 EUR

Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 124.92 EUR

Alchemy Pay đến EUR
1 ACH thành € 0.03521 EUR

Solana đến EUR
1 SOL thành € 158.59 EUR

Virtuals Protocol đến EUR
1 VIRTUAL thành € 0.9296 EUR

Onyxcoin đến EUR
1 XCN thành € 0.01972 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.41 EUR

Pyth Network đến EUR
1 PYTH thành € 0.1930 EUR

Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.1960 EUR

Chainlink đến EUR
1 LINK thành € 16.75 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.