

METAQ
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:39:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetaQ(METAQ) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METAQ với giá trị 1 METAQ cho 0.13 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang BGN, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METAQ thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MetaQ (METAQ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi +6.20% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi +6.20% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi -5.84% thành METAQ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | лв0.09482 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:31:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MetaQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MetaQ (METAQ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetaQ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METAQ (hoặc USDT) lấy BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METAQ lấy BGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METAQ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MetaQ thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaQ là лв 0.1268 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của лв 326,799.75 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi -6.47% (лв -360.06 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là лв 5,566.42.
Vốn hoá thị trường
$174.54K
Khối lượng 24h
$2.78K
Nguồn cung lưu hành
2.58M METAQ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 METAQ là лв 0.1268 BGN , nghĩa là để mua 5 METAQ, bạn phải trả лв 0.6339 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 7.89 METAQ, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 394.4 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Lev Bulgari đã thay đổi -1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.20%, đạt mức cao nhất là 0.1276 BGN và mức thấp nhất là 0.08560 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là лв 0.06507 BGN , thay đổi +94.82% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.61% so với năm trước.
-лв
0.2315BGNMETAQ đến BGN
Số lượng
02:39 am hôm nay
0.5 METAQ
лв0.06339
1 METAQ
лв0.1268
5 METAQ
лв0.6339
10 METAQ
лв1.27
50 METAQ
лв6.34
100 METAQ
лв12.68
500 METAQ
лв63.39
1000 METAQ
лв126.78
BGN đến METAQ
Số lượng02:39 am hôm nay
0.5BGN3.94 METAQ
1BGN7.89 METAQ
5BGN39.44 METAQ
10BGN78.88 METAQ
50BGN394.4 METAQ
100BGN788.8 METAQ
500BGN3,943.98 METAQ
1000BGN7,887.96 METAQ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.03386 | $0.03188 | +6.20% |
1 METAQ | $0.06771 | $0.06376 | +6.20% |
5 METAQ | $0.3386 | $0.3188 | +6.20% |
10 METAQ | $0.6771 | $0.6376 | +6.20% |
50 METAQ | $3.39 | $3.19 | +6.20% |
100 METAQ | $6.77 | $6.38 | +6.20% |
500 METAQ | $33.86 | $31.88 | +6.20% |
1000 METAQ | $67.71 | $63.76 | +6.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.03386 | $0.01738 | +94.82% |
1 METAQ | $0.06771 | $0.03476 | +94.82% |
5 METAQ | $0.3386 | $0.1738 | +94.82% |
10 METAQ | $0.6771 | $0.3476 | +94.82% |
50 METAQ | $3.39 | $1.74 | +94.82% |
100 METAQ | $6.77 | $3.48 | +94.82% |
500 METAQ | $33.86 | $17.38 | +94.82% |
1000 METAQ | $67.71 | $34.76 | +94.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.03386 | $0.09567 | -64.61% |
1 METAQ | $0.06771 | $0.1913 | -64.61% |
5 METAQ | $0.3386 | $0.9567 | -64.61% |
10 METAQ | $0.6771 | $1.91 | -64.61% |
50 METAQ | $3.39 | $9.57 | -64.61% |
100 METAQ | $6.77 | $19.13 | -64.61% |
500 METAQ | $33.86 | $95.67 | -64.61% |
1000 METAQ | $67.71 | $191.34 | -64.61% |
Dự đoán giá MetaQ
Giá của METAQ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METAQ, giá METAQ dự kiến sẽ đạt $0.06297 vào năm 2026.
Giá của METAQ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá METAQ dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá METAQ dự kiến sẽ đạt $0.1259 với ROI tích lũy là +150.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MetaQ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetaQ thành một số loại tiền fiat khác.
MetaQ đến TWD
1 METAQ thành NT$ 2.22 TWD

MetaQ đến CNY
1 METAQ thành ¥ 0.4928 CNY

MetaQ đến USD
1 METAQ thành $ 0.06771 USD

MetaQ đến AUD
1 METAQ thành $ 0.1067 AUD

MetaQ đến EUR
1 METAQ thành € 0.06484 EUR

MetaQ đến CAD
1 METAQ thành $ 0.09612 CAD

MetaQ đến BGN
1 METAQ thành лв 0.1268 BGN
MetaQ đến KRW
1 METAQ thành ₩ 97.57 KRW

MetaQ đến JPY
1 METAQ thành ¥ 10.28 JPY

MetaQ đến GBP
1 METAQ thành £ 0.05369 GBP

MetaQ đến BRL
1 METAQ thành R$ 0.3852 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetaQ.
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 178,803.21 BGN

Solana đến BGN
1 SOL thành лв 315.94 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв 4.78 BGN

Alchemy Pay đến BGN
1 ACH thành лв 0.06664 BGN

Dogecoin đến BGN
1 DOGE thành лв 0.4722 BGN

Sui đến BGN
1 SUI thành лв 5.72 BGN

Litecoin đến BGN
1 LTC thành лв 247.23 BGN

Hedera đến BGN
1 HBAR thành лв 0.3879 BGN

Chainlink đến BGN
1 LINK thành лв 33.29 BGN

Ondo đến BGN
1 ONDO thành лв 2.24 BGN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.