![base info MetaQ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e255023f3e56a440511c7c78ebaaf63b1710349720114.png)
![METAQ](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e255023f3e56a440511c7c78ebaaf63b1710349720114.png)
METAQ
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:46:11 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetaQ(METAQ) thành Tenge Kazakhstan(KZT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METAQ với giá trị 1 METAQ cho 29.57 KZT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KZT
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaQ phổ biến nhất là METAQ sang KZT, trong đó mã của MetaQ là METAQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METAQ thành KZT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MetaQ (METAQ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MetaQ đã thay đổi +6.96% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaQ(METAQ) đã thay đổi +6.96% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi -6.51% thành METAQ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₸25.33 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:31:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MetaQ
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua MetaQ (METAQ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetaQ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua METAQ (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAQ bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METAQ (hoặc USDT) lấy KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METAQ lấy KZT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METAQ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MetaQ thành Tenge Kazakhstan?
Tỷ lệ chuyển đổi MetaQ thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaQ là ₸ 29.57 mỗi METAQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₸ 76,231,126.46 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,577,783 METAQ. Khối lượng giao dịch của MetaQ đã thay đổi -4.65% (₸ -68,483.49 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAQ là ₸ 1,473,270.09.
Vốn hoá thị trường
$152.43K
Khối lượng 24h
$2.81K
Nguồn cung lưu hành
2.58M METAQ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MetaQ đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 METAQ là ₸ 29.57 KZT , nghĩa là để mua 5 METAQ, bạn phải trả ₸ 147.86 KZT . Ngược lại, ₸1 KZT có thể được giao dịch lấy 0.03382 METAQ, trong khi ₸50 KZT có thể chuyển đổi thành 1.69 METAQ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAQ thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -1.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.96%, đạt mức cao nhất là 34.11 KZT và mức thấp nhất là 22.86 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 METAQ là ₸ 12.85 KZT , thay đổi +96.18% so với giá hiện tại. MetaQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.31% so với năm trước.
-₸
61.47KZTMETAQ đến KZT
Số lượng
02:46 am hôm nay
0.5 METAQ
₸14.79
1 METAQ
₸29.57
5 METAQ
₸147.86
10 METAQ
₸295.72
50 METAQ
₸1,478.62
100 METAQ
₸2,957.24
500 METAQ
₸14,786.18
1000 METAQ
₸29,572.36
KZT đến METAQ
Số lượng02:46 am hôm nay
0.5KZT0.01691 METAQ
1KZT0.03382 METAQ
5KZT0.1691 METAQ
10KZT0.3382 METAQ
50KZT1.69 METAQ
100KZT3.38 METAQ
500KZT16.91 METAQ
1000KZT33.82 METAQ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.02957 | $0.02735 | +6.96% |
1 METAQ | $0.05913 | $0.05469 | +6.96% |
5 METAQ | $0.2957 | $0.2735 | +6.96% |
10 METAQ | $0.5913 | $0.5469 | +6.96% |
50 METAQ | $2.96 | $2.73 | +6.96% |
100 METAQ | $5.91 | $5.47 | +6.96% |
500 METAQ | $29.57 | $27.35 | +6.96% |
1000 METAQ | $59.13 | $54.69 | +6.96% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.02957 | $0.01285 | +96.18% |
1 METAQ | $0.05913 | $0.02570 | +96.18% |
5 METAQ | $0.2957 | $0.1285 | +96.18% |
10 METAQ | $0.5913 | $0.2570 | +96.18% |
50 METAQ | $2.96 | $1.28 | +96.18% |
100 METAQ | $5.91 | $2.57 | +96.18% |
500 METAQ | $29.57 | $12.85 | +96.18% |
1000 METAQ | $59.13 | $25.7 | +96.18% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METAQ | $0.02957 | $0.09102 | -64.31% |
1 METAQ | $0.05913 | $0.1820 | -64.31% |
5 METAQ | $0.2957 | $0.9102 | -64.31% |
10 METAQ | $0.5913 | $1.82 | -64.31% |
50 METAQ | $2.96 | $9.1 | -64.31% |
100 METAQ | $5.91 | $18.2 | -64.31% |
500 METAQ | $29.57 | $91.02 | -64.31% |
1000 METAQ | $59.13 | $182.04 | -64.31% |
Dự đoán giá MetaQ
Giá của METAQ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METAQ, giá METAQ dự kiến sẽ đạt $0.06297 vào năm 2026.
Giá của METAQ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá METAQ dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá METAQ dự kiến sẽ đạt $0.1259 với ROI tích lũy là +150.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MetaQ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetaQ thành một số loại tiền fiat khác.
MetaQ đến TWD
1 METAQ thành NT$ 1.94 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
MetaQ đến CNY
1 METAQ thành ¥ 0.4304 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
MetaQ đến USD
1 METAQ thành $ 0.05913 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
MetaQ đến AUD
1 METAQ thành $ 0.09320 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
MetaQ đến EUR
1 METAQ thành € 0.05662 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
MetaQ đến CAD
1 METAQ thành $ 0.08394 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
MetaQ đến KZT
1 METAQ thành ₸ 29.57 KZT
MetaQ đến KRW
1 METAQ thành ₩ 85.2 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
MetaQ đến JPY
1 METAQ thành ¥ 8.98 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
MetaQ đến GBP
1 METAQ thành £ 0.04689 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
MetaQ đến BRL
1 METAQ thành R$ 0.3364 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KZT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetaQ.
Bitcoin đến KZT
1 BTC thành ₸ 47,809,754.06 KZT
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến KZT
1 SOL thành ₸ 84,581.78 KZT
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến KZT
1 XRP thành ₸ 1,279.24 KZT
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Alchemy Pay đến KZT
1 ACH thành ₸ 17.7 KZT
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Dogecoin đến KZT
1 DOGE thành ₸ 126.11 KZT
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến KZT
1 SUI thành ₸ 1,534.47 KZT
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Litecoin đến KZT
1 LTC thành ₸ 66,079.14 KZT
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Hedera đến KZT
1 HBAR thành ₸ 103.75 KZT
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
Chainlink đến KZT
1 LINK thành ₸ 8,906.9 KZT
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Ondo đến KZT
1 ONDO thành ₸ 598.55 KZT
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.