METFI
CZK
Cập nhật mới nhất 2025/01/30 20:51:13 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetFi(METFI) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METFI với giá trị 1 METFI cho 11.68 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetFi phổ biến nhất là METFI sang CZK, trong đó mã của MetFi là METFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METFI thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MetFi (METFI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MetFi đã thay đổi +0.28% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetFi(METFI) đã thay đổi +0.28% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -0.28% thành METFI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Kč11.9 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Kč11.91 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/30 16:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MetFi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MetFi (METFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetFi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua METFI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METFI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METFI (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METFI lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MetFi thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi MetFi thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetFi là Kč 11.68 mỗi METFI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 2,375,567,638.46 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,374,180 METFI. Khối lượng giao dịch của MetFi đã thay đổi +8.28% (Kč 882,920.51 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METFI là Kč 10,661,488.48.
Vốn hoá thị trường
$98.60M
Khối lượng 24h
$479.17K
Nguồn cung lưu hành
203.37M METFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MetFi đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 METFI là Kč 11.68 CZK , nghĩa là để mua 5 METFI, bạn phải trả Kč 58.4 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.08561 METFI, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 4.28 METFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METFI thành Koruna Czech đã thay đổi +1.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 11.96 CZK và mức thấp nhất là 11.53 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 METFI là Kč 8.18 CZK , thay đổi +42.74% so với giá hiện tại. MetFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.88% so với năm trước.
-Kč
36.83CZKMETFI đến CZK
Số lượng
20:51 hôm nay
0.5 METFI
Kč5.84
1 METFI
Kč11.68
5 METFI
Kč58.4
10 METFI
Kč116.81
50 METFI
Kč584.04
100 METFI
Kč1,168.08
500 METFI
Kč5,840.39
1000 METFI
Kč11,680.77
CZK đến METFI
Số lượng20:51 hôm nay
0.5CZK0.04281 METFI
1CZK0.08561 METFI
5CZK0.4281 METFI
10CZK0.8561 METFI
50CZK4.28 METFI
100CZK8.56 METFI
500CZK42.81 METFI
1000CZK85.61 METFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METFI | $0.2424 | $0.2417 | +0.28% |
1 METFI | $0.4848 | $0.4835 | +0.28% |
5 METFI | $2.42 | $2.42 | +0.28% |
10 METFI | $4.85 | $4.83 | +0.28% |
50 METFI | $24.24 | $24.17 | +0.28% |
100 METFI | $48.48 | $48.35 | +0.28% |
500 METFI | $242.41 | $241.74 | +0.28% |
1000 METFI | $484.83 | $483.47 | +0.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METFI | $0.2424 | $0.1697 | +42.74% |
1 METFI | $0.4848 | $0.3394 | +42.74% |
5 METFI | $2.42 | $1.7 | +42.74% |
10 METFI | $4.85 | $3.39 | +42.74% |
50 METFI | $24.24 | $16.97 | +42.74% |
100 METFI | $48.48 | $33.94 | +42.74% |
500 METFI | $242.41 | $169.69 | +42.74% |
1000 METFI | $484.83 | $339.39 | +42.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METFI | $0.2424 | $1.01 | -75.88% |
1 METFI | $0.4848 | $2.01 | -75.88% |
5 METFI | $2.42 | $10.07 | -75.88% |
10 METFI | $4.85 | $20.13 | -75.88% |
50 METFI | $24.24 | $100.67 | -75.88% |
100 METFI | $48.48 | $201.33 | -75.88% |
500 METFI | $242.41 | $1,006.67 | -75.88% |
1000 METFI | $484.83 | $2,013.35 | -75.88% |
Dự đoán giá MetFi
Giá của METFI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METFI, giá METFI dự kiến sẽ đạt $0.5418 vào năm 2026.
Giá của METFI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá METFI dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá METFI dự kiến sẽ đạt $2.11 với ROI tích lũy là +337.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MetFi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetFi thành một số loại tiền fiat khác.
MetFi đến TWD
1 METFI thành NT$ 15.91 TWD
MetFi đến CNY
1 METFI thành ¥ 3.52 CNY
MetFi đến USD
1 METFI thành $ 0.4848 USD
MetFi đến AUD
1 METFI thành $ 0.7773 AUD
MetFi đến EUR
1 METFI thành € 0.4650 EUR
MetFi đến CAD
1 METFI thành $ 0.6985 CAD
MetFi đến CZK
1 METFI thành Kč 11.68 CZK
MetFi đến KRW
1 METFI thành ₩ 698.73 KRW
MetFi đến JPY
1 METFI thành ¥ 74.78 JPY
MetFi đến GBP
1 METFI thành £ 0.3892 GBP
MetFi đến BRL
1 METFI thành R$ 2.84 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetFi.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,534,171.7 CZK
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 78,071.72 CZK
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 5,753.58 CZK
Litecoin đến CZK
1 LTC thành Kč 3,059.43 CZK
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 99.84 CZK
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 7.99 CZK
Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 38.36 CZK
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 75.18 CZK
Chainlink đến CZK
1 LINK thành Kč 592.4 CZK
Usual đến CZK
1 USUAL thành Kč 10.65 CZK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.