Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Radix sang Króna Iceland (XRD sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành ISK

XRD/ISK: 1 XRD = 0.1934 ISK. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1934 ISK hôm nay.
XRD
XRD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.1934 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.1934 ISK, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.9669 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.17 XRD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 25.85 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRD sang ISK

Chuyển đổi ISK sang XRD

Radix
Króna Iceland
1 XRD
0.1934  ISK
Đổi 1 XRD sang 0.1934 ISK
2 XRD
0.3868  ISK
Đổi 2 XRD sang 0.3868 ISK
5 XRD
0.9669  ISK
Đổi 5 XRD sang 0.9669 ISK
10 XRD
1.93  ISK
Đổi 10 XRD sang 1.93 ISK
20 XRD
3.87  ISK
Đổi 20 XRD sang 3.87 ISK
50 XRD
9.67  ISK
Đổi 50 XRD sang 9.67 ISK
100 XRD
19.34  ISK
Đổi 100 XRD sang 19.34 ISK
200 XRD
38.68  ISK
Đổi 200 XRD sang 38.68 ISK
500 XRD
96.69  ISK
Đổi 500 XRD sang 96.69 ISK
1000 XRD
193.39  ISK
Đổi 1000 XRD sang 193.39 ISK
5000 XRD
966.94  ISK
Đổi 5000 XRD sang 966.94 ISK
10000 XRD
1,933.89  ISK
Đổi 10000 XRD sang 1,933.89 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang ISK, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Radix
1 ISK
5.17 XRD
Đổi 1 ISK sang 5.17 XRD
10 ISK
51.71 XRD
Đổi 10 ISK sang 51.71 XRD
50 ISK
258.55 XRD
Đổi 50 ISK sang 258.55 XRD
100 ISK
517.09 XRD
Đổi 100 ISK sang 517.09 XRD
200 ISK
1,034.19 XRD
Đổi 200 ISK sang 1,034.19 XRD
500 ISK
2,585.47 XRD
Đổi 500 ISK sang 2,585.47 XRD
1000 ISK
5,170.93 XRD
Đổi 1000 ISK sang 5,170.93 XRD
2000 ISK
10,341.86 XRD
Đổi 2000 ISK sang 10,341.86 XRD
5000 ISK
25,854.66 XRD
Đổi 5000 ISK sang 25,854.66 XRD
10000 ISK
51,709.31 XRD
Đổi 10000 ISK sang 51,709.31 XRD
50000 ISK
258,546.57 XRD
Đổi 50000 ISK sang 258,546.57 XRD
100000 ISK
517,093.14 XRD
Đổi 100000 ISK sang 517,093.14 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XRD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRD/ISK

XRD/ISK: 1 XRD = 0.1934 ISK; 2025/12/25 22:52:03
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi -0.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi -0.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XRD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK

Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1980 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1835 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1959 ISK
0.1980 ISK
0.2827 ISK
0.5095 ISK
Thấp
0.1910 ISK
0.1835 ISK
0.1835 ISK
0.1835 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.54%
+5.22%
-27.31%
-59.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Radix

Số liệu thị trường XRD sang ISK

XRD/ISK:
kr0.1934
Khối lượng XRD 24 giờ:
kr21,715,093.94
Vốn hóa thị trường XRD:
kr2,576,453,523.28
Nguồn cung lưu hành XRD:
13.32B XRD

Tỷ giá XRD sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radix là kr0.1934 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,576,453,523.28 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,322,664,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi -24.64% (kr-7,098,943.13 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là kr28,814,037.07.

Thông tin thêm về Radix trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang ISK, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRD sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.04837 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.01081 CNY
popular info Króna Iceland
XRD đến ISK
1 XRD thành kr0.1934 ISK
popular info Đô la Mỹ
XRD đến USD
1 XRD thành $0.001538 USD
popular info Đô la Úc
XRD đến AUD
1 XRD thành AU$0.002294 AUD
popular info Euro
XRD đến EUR
1 XRD thành €0.001306 EUR
popular info Đô la Canada
XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.002104 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRD đến KRW
1 XRD thành ₩2.22 KRW
popular info Yên Nhật
XRD đến JPY
1 XRD thành ¥0.2400 JPY
popular info Bảng Anh
XRD đến GBP
1 XRD thành £0.001140 GBP
popular info Real Brazil
XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.008494 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Artyfact
ARTY đến ISK
1 ARTY thành kr16.6 ISK
other assets Midnight
NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr9.93 ISK
other assets ZEROBASE
ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr18.99 ISK
other assets Beefy
BIFI đến ISK
1 BIFI thành kr34,659.45 ISK
other assets Lava Network
LAVA đến ISK
1 LAVA thành kr21.35 ISK
other assets 0G
0G đến ISK
1 0G thành kr133.67 ISK
other assets Yooldo
ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr52.19 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr71.44 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr44.54 ISK
other assets Vision
VSN đến ISK
1 VSN thành kr10.66 ISK

Bảng chuyển đổi từ XRD sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Króna Iceland đã thay đổi +5.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.1959 ISK và mức thấp nhất là 0.1910 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là kr0.2661 ISK , thay đổi -27.31% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi
-kr
2.93ISK
, tương đương mức thay đổi -93.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRD
kr0.09669kr0.09722
-0.54%
1 XRD
kr0.1934kr0.1944
-0.54%
5 XRD
kr0.9669kr0.9722
-0.54%
10 XRD
kr1.93kr1.94
-0.54%
50 XRD
kr9.67kr9.72
-0.54%
100 XRD
kr19.34kr19.44
-0.54%
500 XRD
kr96.69kr97.22
-0.54%
1000 XRD
kr193.39kr194.45
-0.54%

Câu Hỏi Thường Gặp XRD/ISK

1 Radix bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1934.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.17 XRD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 25.85 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 0.9669ISK.
Giá cao nhất của XRD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo ISK là kr82.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã tăng 5.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 27.31% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radix: XRD sang Đô la Mỹ (USD), XRD sang Euro (EUR), XRD sang Bảng Anh (GBP), XRD sang Đô la Canada (CAD), XRD sang Rupee Ấn Độ (INR), XRD sang Rupee Pakistan (PKR), XRD sang Real Brazil (BRL), XRD sang ...
Giá của Radix ở Mỹ là $0.001538 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.001306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002104 CAD ở Canada, ₹0.1382 INR ở Ấn Độ, ₨0.4310 PKR ở Pakistan, R$0.008494 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Radix (XRD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1934.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget