Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87382.19 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87382.19 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87382.19 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành NAD
XRD/NAD: 1 XRD = 0.02553 NAD. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02553 NAD hôm nay.

XRD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.02553 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.02553 NAD, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.1277 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 39.16 XRD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 195.82 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XRD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang XRD
Radix
Đô la Namibia
1 XRD
0.02553 NAD
Đổi 1 XRD sang 0.02553 NAD
2 XRD
0.05107 NAD
Đổi 2 XRD sang 0.05107 NAD
5 XRD
0.1277 NAD
Đổi 5 XRD sang 0.1277 NAD
10 XRD
0.2553 NAD
Đổi 10 XRD sang 0.2553 NAD
20 XRD
0.5107 NAD
Đổi 20 XRD sang 0.5107 NAD
50 XRD
1.28 NAD
Đổi 50 XRD sang 1.28 NAD
100 XRD
2.55 NAD
Đổi 100 XRD sang 2.55 NAD
200 XRD
5.11 NAD
Đổi 200 XRD sang 5.11 NAD
500 XRD
12.77 NAD
Đổi 500 XRD sang 12.77 NAD
1000 XRD
25.53 NAD
Đổi 1000 XRD sang 25.53 NAD
5000 XRD
127.67 NAD
Đổi 5000 XRD sang 127.67 NAD
10000 XRD
255.34 NAD
Đổi 10000 XRD sang 255.34 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang NAD, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Radix
1 NAD
39.16 XRD
Đổi 1 NAD sang 39.16 XRD
10 NAD
391.64 XRD
Đổi 10 NAD sang 391.64 XRD
50 NAD
1,958.18 XRD
Đổi 50 NAD sang 1,958.18 XRD
100 NAD
3,916.36 XRD
Đổi 100 NAD sang 3,916.36 XRD
200 NAD
7,832.72