Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Radix sang Rial Qatar (XRD sang QAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành QAR

XRD/QAR: 1 XRD = 0.005592 QAR. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Rial Qatar (QAR) là 0.005592 QAR hôm nay.
XRD
XRD
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.005592 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.005592 QAR, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.02796 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 178.82 XRD và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 894.12 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRD sang QAR

Chuyển đổi QAR sang XRD

Radix
Rial Qatar
1 XRD
0.005592  QAR
Đổi 1 XRD sang 0.005592 QAR
2 XRD
0.01118  QAR
Đổi 2 XRD sang 0.01118 QAR
5 XRD
0.02796  QAR
Đổi 5 XRD sang 0.02796 QAR
10 XRD
0.05592  QAR
Đổi 10 XRD sang 0.05592 QAR
20 XRD
0.1118  QAR
Đổi 20 XRD sang 0.1118 QAR
50 XRD
0.2796  QAR
Đổi 50 XRD sang 0.2796 QAR
100 XRD
0.5592  QAR
Đổi 100 XRD sang 0.5592 QAR
200 XRD
1.12  QAR
Đổi 200 XRD sang 1.12 QAR
500 XRD
2.8  QAR
Đổi 500 XRD sang 2.8 QAR
1000 XRD
5.59  QAR
Đổi 1000 XRD sang 5.59 QAR
5000 XRD
27.96  QAR
Đổi 5000 XRD sang 27.96 QAR
10000 XRD
55.92  QAR
Đổi 10000 XRD sang 55.92 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang QAR, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Radix
1 QAR
178.82 XRD
Đổi 1 QAR sang 178.82 XRD
10 QAR
1,788.23 XRD
Đổi 10 QAR sang 1,788.23 XRD
50 QAR
8,941.15 XRD
Đổi 50 QAR sang 8,941.15 XRD
100 QAR
17,882.31 XRD
Đổi 100 QAR sang 17,882.31 XRD
200 QAR
35,764.62 XRD
Đổi 200 QAR sang 35,764.62 XRD
500 QAR
89,411.55 XRD
Đổi 500 QAR sang 89,411.55 XRD
1000 QAR
178,823.1 XRD
Đổi 1000 QAR sang 178,823.1 XRD
2000 QAR
357,646.2 XRD
Đổi 2000 QAR sang 357,646.2 XRD
5000 QAR
894,115.5 XRD
Đổi 5000 QAR sang 894,115.5 XRD
10000 QAR
1,788,231 XRD
Đổi 10000 QAR sang 1,788,231 XRD
50000 QAR
8,941,154.99 XRD
Đổi 50000 QAR sang 8,941,154.99 XRD
100000 QAR
17,882,309.99 XRD
Đổi 100000 QAR sang 17,882,309.99 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang XRD, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRD/QAR

XRD/QAR: 1 XRD = 0.005592 QAR; 2025/12/25 10:15:58
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi +0.23% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi +0.23% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XRD sang QAR: Biến động và thay đổi giá của /QAR

Giá cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.005743 QAR trong khi giá thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.005321 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005729 QAR
0.005743 QAR
0.008200 QAR
0.01478 QAR
Thấp
0.005580 QAR
0.005321 QAR
0.005321 QAR
0.005321 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.23%
-3.78%
-26.28%
-60.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Radix

Số liệu thị trường XRD sang QAR

XRD/QAR:
ر.ق0.005592
Khối lượng XRD 24 giờ:
ر.ق631,264.12
Vốn hóa thị trường XRD:
ر.ق74,499,490.51
Nguồn cung lưu hành XRD:
13.32B XRD

Tỷ giá XRD sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radix là ر.ق0.005592 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق74,499,490.51 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,322,230,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi -34.99% (ر.ق-339,736.67 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là ر.ق971,000.79.

Thông tin thêm về Radix trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang QAR, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRD sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRD sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.04823 TWD
popular info Rial Qatar
XRD đến QAR
1 XRD thành ر.ق0.005592 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.01077 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRD đến USD
1 XRD thành $0.001534 USD
popular info Đô la Úc
XRD đến AUD
1 XRD thành AU$0.002288 AUD
popular info Euro
XRD đến EUR
1 XRD thành €0.001303 EUR
popular info Đô la Canada
XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.002098 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRD đến KRW
1 XRD thành ₩2.22 KRW
popular info Yên Nhật
XRD đến JPY
1 XRD thành ¥0.2393 JPY
popular info Bảng Anh
XRD đến GBP
1 XRD thành £0.001137 GBP
popular info Real Brazil
XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.008470 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Beefy
BIFI đến QAR
1 BIFI thành ر.ق1,047.58 QAR
other assets ZEROBASE
ZBT đến QAR
1 ZBT thành ر.ق0.5675 QAR
other assets Midnight
NIGHT đến QAR
1 NIGHT thành ر.ق0.2758 QAR
other assets Lava Network
LAVA đến QAR
1 LAVA thành ر.ق0.5671 QAR
other assets Banana Gun
BANANA đến QAR
1 BANANA thành ر.ق28.8 QAR
other assets Monad
MON đến QAR
1 MON thành ر.ق0.08461 QAR
other assets OVERTAKE
TAKE đến QAR
1 TAKE thành ر.ق1.19 QAR
other assets Newton Protocol
NEWT đến QAR
1 NEWT thành ر.ق0.4525 QAR
other assets Harvest Finance
FARM đến QAR
1 FARM thành ر.ق79.89 QAR
other assets Vision
VSN đến QAR
1 VSN thành ر.ق0.3142 QAR

Bảng chuyển đổi từ XRD sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Rial Qatar đã thay đổi -3.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 0.005729 QAR và mức thấp nhất là 0.005580 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là ر.ق0.007586 QAR , thay đổi -26.28% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi
-ر.ق
0.08557QAR
, tương đương mức thay đổi -93.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XRD
ر.ق0.002796ر.ق0.002790
+0.23%
1 XRD
ر.ق0.005592ر.ق0.005579
+0.23%
5 XRD
ر.ق0.02796ر.ق0.02790
+0.23%
10 XRD
ر.ق0.05592ر.ق0.05579
+0.23%
50 XRD
ر.ق0.2796ر.ق0.2790
+0.23%
100 XRD
ر.ق0.5592ر.ق0.5579
+0.23%
500 XRD
ر.ق2.8ر.ق2.79
+0.23%
1000 XRD
ر.ق5.59ر.ق5.58
+0.23%

Câu Hỏi Thường Gặp XRD/QAR

1 Radix bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.005592.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.82 XRD đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 894.12 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 0.02796QAR.
Giá cao nhất của XRD/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo QAR là ر.ق2.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 3.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 26.28% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Radix: XRD sang Đô la Mỹ (USD), XRD sang Euro (EUR), XRD sang Bảng Anh (GBP), XRD sang Đô la Canada (CAD), XRD sang Rupee Ấn Độ (INR), XRD sang Rupee Pakistan (PKR), XRD sang Real Brazil (BRL), XRD sang ...
Giá của Radix ở Mỹ là $0.001534 USD. Ngoài ra, giá của Radix là €0.001303 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002098 CAD ở Canada, ₹0.1378 INR ở Ấn Độ, ₨0.4298 PKR ở Pakistan, R$0.008470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Radix phổ biến nhất là XRD sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Radix (XRD) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.005592.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget