

TIDAL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:41:02 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Tidal Finance(TIDAL) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TIDAL với giá trị 1 TIDAL cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang ISK, trong đó mã của Tidal Finance là TIDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TIDAL thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Tidal Finance (TIDAL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Tidal Finance đã thay đổi +8.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tidal Finance(TIDAL) đã thay đổi +8.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -7.63% thành TIDAL trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Tidal Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Tidal Finance (TIDAL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Tidal Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TIDAL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIDAL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TIDAL (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TIDAL lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TIDAL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Tidal Finance thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Tidal Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tidal Finance là kr 0.004179 mỗi TIDAL, với tổng vốn hoá thị trường của kr 3,616,157.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 865,226,240 TIDAL. Khối lượng giao dịch của Tidal Finance đã thay đổi -11.73% (kr -3,214,695.25 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIDAL là kr 27,412,533.8.
Vốn hoá thị trường
$26.02K
Khối lượng 24h
$174.10K
Nguồn cung lưu hành
865.23M TIDAL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Tidal Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TIDAL là kr 0.004179 ISK , nghĩa là để mua 5 TIDAL, bạn phải trả kr 0.02090 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 239.27 TIDAL, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 11,963.34 TIDAL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIDAL thành Króna Iceland đã thay đổi -16.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.25%, đạt mức cao nhất là 0.004233 ISK và mức thấp nhất là 0.003845 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TIDAL là kr 0.006837 ISK , thay đổi -38.87% so với giá hiện tại. Tidal Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.80% so với năm trước.
-kr
0.03682ISKTIDAL đến ISK
Số lượng
09:41 am hôm nay
0.5 TIDAL
kr0.002090
1 TIDAL
kr0.004179
5 TIDAL
kr0.02090
10 TIDAL
kr0.04179
50 TIDAL
kr0.2090
100 TIDAL
kr0.4179
500 TIDAL
kr2.09
1000 TIDAL
kr4.18
ISK đến TIDAL
Số lượng09:41 am hôm nay
0.5ISK119.63 TIDAL
1ISK239.27 TIDAL
5ISK1,196.33 TIDAL
10ISK2,392.67 TIDAL
50ISK11,963.34 TIDAL
100ISK23,926.67 TIDAL
500ISK119,633.36 TIDAL
1000ISK239,266.73 TIDAL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIDAL | $0.{4}1504 | $0.{4}1389 | +8.25% |
1 TIDAL | $0.{4}3007 | $0.{4}2778 | +8.25% |
5 TIDAL | $0.0001504 | $0.0001389 | +8.25% |
10 TIDAL | $0.0003007 | $0.0002778 | +8.25% |
50 TIDAL | $0.001504 | $0.001389 | +8.25% |
100 TIDAL | $0.003007 | $0.002778 | +8.25% |
500 TIDAL | $0.01504 | $0.01389 | +8.25% |
1000 TIDAL | $0.03007 | $0.02778 | +8.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TIDAL | $0.{4}1504 | $0.{4}2460 | -38.87% |
1 TIDAL | $0.{4}3007 | $0.{4}4919 | -38.87% |
5 TIDAL | $0.0001504 | $0.0002460 | -38.87% |
10 TIDAL | $0.0003007 | $0.0004919 | -38.87% |
50 TIDAL | $0.001504 | $0.002460 | -38.87% |
100 TIDAL | $0.003007 | $0.004919 | -38.87% |
500 TIDAL | $0.01504 | $0.02460 | -38.87% |
1000 TIDAL | $0.03007 | $0.04919 | -38.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TIDAL | $0.{4}1504 | $0.0001475 | -89.80% |
1 TIDAL | $0.{4}3007 | $0.0002950 | -89.80% |
5 TIDAL | $0.0001504 | $0.001475 | -89.80% |
10 TIDAL | $0.0003007 | $0.002950 | -89.80% |
50 TIDAL | $0.001504 | $0.01475 | -89.80% |
100 TIDAL | $0.003007 | $0.02950 | -89.80% |
500 TIDAL | $0.01504 | $0.1475 | -89.80% |
1000 TIDAL | $0.03007 | $0.2950 | -89.80% |
Dự đoán giá Tidal Finance
Giá của TIDAL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TIDAL, giá TIDAL dự kiến sẽ đạt ¥0.0002643 vào năm 2026.
Giá của TIDAL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TIDAL dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá TIDAL dự kiến sẽ đạt ¥0.0004719 với ROI tích lũy là +117.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Tidal Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Tidal Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Tidal Finance đến TWD
1 TIDAL thành NT$ 0.0009848 TWD

Tidal Finance đến CNY
1 TIDAL thành ¥ 0.0002181 CNY

Tidal Finance đến ISK
1 TIDAL thành kr 0.004179 ISK
Tidal Finance đến USD
1 TIDAL thành $ 0.{4}3007 USD

Tidal Finance đến AUD
1 TIDAL thành $ 0.{4}4706 AUD

Tidal Finance đến EUR
1 TIDAL thành € 0.{4}2864 EUR

Tidal Finance đến CAD
1 TIDAL thành $ 0.{4}4266 CAD

Tidal Finance đến KRW
1 TIDAL thành ₩ 0.04312 KRW

Tidal Finance đến JPY
1 TIDAL thành ¥ 0.004528 JPY

Tidal Finance đến GBP
1 TIDAL thành £ 0.{4}2372 GBP

Tidal Finance đến BRL
1 TIDAL thành R$ 0.0001715 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Tidal Finance.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 91.99 ISK

Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 120.35 ISK

Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,669,717.93 ISK

Maker đến ISK
1 MKR thành kr 198,368.72 ISK

BinaryX đến ISK
1 BNX thành kr 153.31 ISK

Shiba $Wing đến ISK
1 WING thành kr 0.3124 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr 243.93 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 1,182.41 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 387,281.74 ISK

Big Time đến ISK
1 BIGTIME thành kr 10.56 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.