

CHI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 09:39:39 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Xaya(CHI) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHI với giá trị 1 CHI cho 10.64 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xaya phổ biến nhất là CHI sang LKR, trong đó mã của Xaya là CHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHI thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Xaya (CHI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Xaya đã thay đổi -0.31% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xaya(CHI) đã thay đổi -0.31% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +0.31% thành CHI trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Xaya

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Xaya (CHI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Xaya trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CHI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CHI (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHI lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Xaya thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Xaya thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xaya là Rs 10.64 mỗi CHI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 599,788,400.29 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,365,068 CHI. Khối lượng giao dịch của Xaya đã thay đổi -3.49% (Rs -42,390.71 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHI là Rs 1,214,424.84.
Vốn hoá thị trường
$2.04M
Khối lượng 24h
$3.98K
Nguồn cung lưu hành
56.37M CHI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Xaya đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHI là Rs 10.64 LKR , nghĩa là để mua 5 CHI, bạn phải trả Rs 53.21 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.09397 CHI, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 4.7 CHI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 10.71 LKR và mức thấp nhất là 10.61 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHI là Rs 16.59 LKR , thay đổi -35.87% so với giá hiện tại. Xaya đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.79% so với năm trước.
-Rs
5.43LKRCHI đến LKR
Số lượng
09:39 am hôm nay
0.5 CHI
Rs5.32
1 CHI
Rs10.64
5 CHI
Rs53.21
10 CHI
Rs106.41
50 CHI
Rs532.06
100 CHI
Rs1,064.11
500 CHI
Rs5,320.57
1000 CHI
Rs10,641.14
LKR đến CHI
Số lượng09:39 am hôm nay
0.5LKR0.04699 CHI
1LKR0.09397 CHI
5LKR0.4699 CHI
10LKR0.9397 CHI
50LKR4.7 CHI
100LKR9.4 CHI
500LKR46.99 CHI
1000LKR93.97 CHI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHI | $0.01806 | $0.01811 | -0.31% |
1 CHI | $0.03612 | $0.03623 | -0.31% |
5 CHI | $0.1806 | $0.1811 | -0.31% |
10 CHI | $0.3612 | $0.3623 | -0.31% |
50 CHI | $1.81 | $1.81 | -0.31% |
100 CHI | $3.61 | $3.62 | -0.31% |
500 CHI | $18.06 | $18.11 | -0.31% |
1000 CHI | $36.12 | $36.23 | -0.31% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHI | $0.01806 | $0.02816 | -35.87% |
1 CHI | $0.03612 | $0.05632 | -35.87% |
5 CHI | $0.1806 | $0.2816 | -35.87% |
10 CHI | $0.3612 | $0.5632 | -35.87% |
50 CHI | $1.81 | $2.82 | -35.87% |
100 CHI | $3.61 | $5.63 | -35.87% |
500 CHI | $18.06 | $28.16 | -35.87% |
1000 CHI | $36.12 | $56.32 | -35.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHI | $0.01806 | $0.02727 | -33.79% |
1 CHI | $0.03612 | $0.05455 | -33.79% |
5 CHI | $0.1806 | $0.2727 | -33.79% |
10 CHI | $0.3612 | $0.5455 | -33.79% |
50 CHI | $1.81 | $2.73 | -33.79% |
100 CHI | $3.61 | $5.45 | -33.79% |
500 CHI | $18.06 | $27.27 | -33.79% |
1000 CHI | $36.12 | $54.55 | -33.79% |
Dự đoán giá Xaya
Giá của CHI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHI, giá CHI dự kiến sẽ đạt $0.04327 vào năm 2026.
Giá của CHI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CHI dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHI dự kiến sẽ đạt $0.1343 với ROI tích lũy là +271.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Xaya phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Xaya thành một số loại tiền fiat khác.
Xaya đến TWD
1 CHI thành NT$ 1.18 TWD

Xaya đến CNY
1 CHI thành ¥ 0.2620 CNY

Xaya đến USD
1 CHI thành $ 0.03612 USD

Xaya đến AUD
1 CHI thành $ 0.05653 AUD

Xaya đến EUR
1 CHI thành € 0.03441 EUR

Xaya đến CAD
1 CHI thành $ 0.05124 CAD

Xaya đến LKR
1 CHI thành Rs 10.64 LKR
Xaya đến KRW
1 CHI thành ₩ 51.79 KRW

Xaya đến JPY
1 CHI thành ¥ 5.44 JPY

Xaya đến GBP
1 CHI thành £ 0.02849 GBP

Xaya đến BRL
1 CHI thành R$ 0.2060 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Xaya.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 192.56 LKR

Sonic (prev. FTM) đến LKR
1 S thành Rs 254.07 LKR

Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 29,001,689.1 LKR

Maker đến LKR
1 MKR thành Rs 420,495.17 LKR

BinaryX đến LKR
1 BNX thành Rs 324.99 LKR

Shiba $Wing đến LKR
1 WING thành Rs 0.6623 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 513.11 LKR

Berachain đến LKR
1 BERA thành Rs 2,501.56 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 824,204.71 LKR

Big Time đến LKR
1 BIGTIME thành Rs 22.34 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.